Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sai khiến


[sai khiến]
Command, give order, send about one's business, send on business or on a mission
hình thúc sai khiến
(grammar) causative form



Command, order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.